VIETNAMESE
giáo viên tin học
ENGLISH
IT teacher
/ɪt ˈtiːʧə/
"Giáo viên Tin học" là người giảng dạy về máy tính, lập trình và công nghệ thông tin.
Ví dụ
1.
Giáo viên tin học hướng dẫn học sinh về ngôn ngữ lập trình máy tính.
The IT teacher instructed students on computer programming languages.
2.
Giáo viên tin học đã tổ chức các cuộc thi viết mã để khơi dậy niềm yêu thích của học sinh đối với khoa học máy tính.
The IT teacher organized coding competitions to foster students' interest in computer science.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của IT Teacher nhé!
Computer science teacher – Giáo viên khoa học máy tính
Phân biệt:
Computer science teacher giảng dạy chuyên sâu về lập trình, thuật toán và phần cứng máy tính, trong khi IT teacher có thể bao gồm cả các kỹ năng cơ bản về công nghệ thông tin.
Ví dụ:
The computer science teacher explained how artificial intelligence works.
(Giáo viên khoa học máy tính đã giải thích cách trí tuệ nhân tạo hoạt động.)
Technology instructor – Giảng viên công nghệ
Phân biệt:
Technology instructor có thể giảng dạy về nhiều lĩnh vực công nghệ khác nhau như mạng máy tính, phần mềm, trong khi IT teacher chủ yếu dạy về máy tính và kỹ năng công nghệ thông tin.
Ví dụ:
The technology instructor introduced students to 3D printing.
(Giảng viên công nghệ đã giới thiệu cho học sinh về in 3D.)
Coding teacher – Giáo viên lập trình
Phân biệt:
Coding teacher tập trung vào giảng dạy lập trình và viết mã, trong khi IT teacher có thể bao gồm cả các kỹ năng về hệ điều hành, phần mềm văn phòng.
Ví dụ:
The coding teacher assigned a Python project for students.
(Giáo viên lập trình đã giao một dự án Python cho học sinh.)
ICT teacher – Giáo viên công nghệ thông tin và truyền thông
Phân biệt:
ICT teacher dạy về công nghệ thông tin và truyền thông, bao gồm cả mạng, bảo mật, trong khi IT teacher tập trung vào máy tính và phần mềm.
Ví dụ:
The ICT teacher taught students how to protect their online data.
(Giáo viên công nghệ thông tin và truyền thông đã hướng dẫn học sinh cách bảo vệ dữ liệu trực tuyến của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết