VIETNAMESE

khách hàng tiêu biểu

ENGLISH

typical customer

  
NOUN

/ˈtɪpəkəl ˈkʌstəmər/

Khách hàng tiêu biểu là nhóm khách hàng có những đặc điểm chung liên quan đến thói quen, sở thích, hành vi mua sắm sản phẩm, dịch vụ của một doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Khách hàng tiêu biểu tại quán cà phê này thích không gian yên tĩnh và cà phê chất lượng cao.

The typical customer at this cafe prefers a quiet atmosphere and high-quality coffee.

2.

Sinh viên là một trong những nhóm khách hàng tiêu biểu của thương hiệu này.

Students are one of the typical customer groups of this brand.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ về lĩnh vực chăm sóc khách hàng nhé - Customer service (dịch vụ khách hàng): cách thức doanh nghiệp hỗ trợ và giải quyết vấn đề cho khách hàng của mình. Ví dụ: The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.) - Customer satisfaction (sự hài lòng của khách hàng): cảm nhận tích cực của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ với một doanh nghiệp. Ví dụ: The survey found that customer satisfaction was high. (Cuộc khảo sát cho thấy sự hài lòng của khách hàng khá cao.) - Customer feedback (phản hồi của khách hàng): những ý kiến, đánh giá của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ với một doanh nghiệp. Ví dụ: The company collects customer feedback to improve its products and services. (Công ty thu thập phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.)