VIETNAMESE

công nhân thời vụ

ENGLISH

seasonal worker

  
NOUN

/ˈsizənəl ˈwɜrkər/

Công nhân thời vụ là người làm việc trong một thời gian nhất định, thường được thuê để làm các công việc tạm thời.

Ví dụ

1.

Trang trại đã thuê công nhân thời vụ để giúp thu hoạch.

The farm hired seasonal workers to help with the harvest.

2.

Khách sạn thuê công nhân thời vụ trong mùa du lịch cao điểm để giải quyết khối lượng công việc tăng thêm.

The hotel employed seasonal workers during the peak tourist season to handle the extra workload.

Ghi chú

Cùng phân biệt 2 khái niệm dễ gây nhầm lẫn là seasonal worker (công nhân thời vụ) và part-time worker (công nhân bán thời gian) nhé! - Seasonal worker (công nhân thời vụ) là những người làm việc trong một thời gian cụ thể trong năm hoặc thời gian ngắn hơn, phù hợp với nhu cầu tạm thời của công việc trong mùa hoặc dịp lễ. Ví dụ, những người làm việc trong ngành du lịch, nông nghiệp, hoặc bán lẻ có thể làm việc trong mùa du lịch hoặc đợt bán hàng đặc biệt. - Part-time worker (công nhân bán thời gian) là những người làm việc ít giờ hơn so với những người làm việc toàn thời gian hoặc có hợp đồng lao động chỉ làm việc một phần thời gian trong tuần. Khác với tính chất mùa vụ của seasonal worker, part-time worker có thể làm việc cả năm hoặc bất cứ thời điểm nào trong năm, họ có thể làm việc theo giờ hoặc theo ca và thường không có các phúc lợi như bảo hiểm sức khỏe, ngày nghỉ và lương tháng.