VIETNAMESE
Lao động thời vụ
Công việc ngắn hạn, Lao động tạm thời
ENGLISH
Seasonal Work
/ˈsiːzənl ˈwɜːk/
Short-Term Job, Temp Work
“Lao động thời vụ” là việc làm trong một khoảng thời gian ngắn, thường theo mùa vụ.
Ví dụ
1.
Sinh viên thường làm lao động thời vụ trong kỳ nghỉ hè.
Students often take up seasonal work during summer breaks.
2.
Cơ hội lao động thời vụ tăng lên trong mùa lễ hội.
Seasonal work opportunities rise during the holiday season.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seasonal Work nhé!
Temporary Job - Công việc tạm thời
Phân biệt:
Temporary Job nhấn mạnh vào việc làm ngắn hạn, không cố định.
Ví dụ:
Many students take up temporary jobs during summer vacations.
(Nhiều sinh viên nhận công việc tạm thời trong kỳ nghỉ hè.)
Part-Time Work - Công việc bán thời gian
Phân biệt:
Part-Time Work thường bao gồm các công việc không toàn thời gian, có thể theo mùa vụ.
Ví dụ:
The company hired part-time workers for the holiday season.
(Công ty đã thuê lao động bán thời gian cho mùa lễ hội.)
Harvest Labor - Lao động mùa vụ thu hoạch
Phân biệt:
Harvest Labor tập trung vào các công việc theo mùa vụ trong lĩnh vực nông nghiệp.
Ví dụ:
The farm required harvest labor during the peak season.
(Nông trại cần lao động thu hoạch trong mùa cao điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết