VIETNAMESE

việc lập trình

ENGLISH

programming

  
NOUN

/ˈproʊˌɡræmɪŋ/

coding

Việc lập trình là công việc sử dụng các ngôn ngữ lập trình để viết ra các tập lệnh (còn gọi là mã nguồn) hướng dẫn máy tính thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy đang học việc lập trình để trở thành kỹ sư phần mềm.

He's studying programming to become a software engineer.

2.

Các ngôn ngữ lập trình như Python và Java được sử dụng rộng rãi trong việc lập trình.

Programming languages such as Python and Java are widely used in software development.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt programming coding nha! - Programming (việc lập trình): là một khái niệm rộng bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc tạo ra và sử dụng phần mềm như thiết kế, lập trình, bảo trì,... Ví dụ: Programming is a powerful tool for developing new technology products. (Việc lập trình là một công cụ mạnh mẽ để phát triển các sản phẩm công nghệ mới.) Việt: Cô ấy đang học lập trình máy tính tại trường đại học. - Coding (việc viết mã): là một phần của lập trình, chỉ tập trung vào việc viết mã code để thực hiện chức năng của phần mềm. Ví dụ: She spent the day coding a new website for her business. (Cô ấy dành cả ngày để viết mã cho một trang web mới cho doanh nghiệp của mình.)