VIETNAMESE

kiểm ngân

Kiểm soát tiền mặt, kiểm kê tiền mặt

word

ENGLISH

Cash audit

  
NOUN

/kæʃ ˈɔːdɪt/

Cash inspection

"Kiểm ngân" là việc kiểm tra và đối chiếu tiền mặt.

Ví dụ

1.

Một cuộc kiểm ngân được thực hiện vào cuối ngày.

A cash audit was conducted at the end of the day.

2.

Kiểm ngân giúp ngăn ngừa sai sót tài chính.

Cash audits help prevent financial discrepancies.

Ghi chú

Audit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Audit nhé! check Nghĩa 1: Kiểm toán tài chính Ví dụ: The company underwent a financial audit last quarter. (Công ty đã trải qua một cuộc kiểm toán tài chính vào quý trước.) check Nghĩa 2: Kiểm tra nội bộ Ví dụ: An internal audit revealed several process inefficiencies. (Một cuộc kiểm tra nội bộ đã phát hiện một số điểm không hiệu quả trong quy trình.) check Nghĩa 3: Kiểm tra chất lượng Ví dụ: The factory audit ensures compliance with safety standards. (Cuộc kiểm tra nhà máy đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.)