VIETNAMESE

kế hoạch nhân sự

Kế hoạch nguồn nhân lực

word

ENGLISH

Human resource plan

  
NOUN

/ˈhjuːmən rɪˈsɔːs plæn/

Staffing strategy

"Kế hoạch nhân sự" là dự kiến và phân bổ nguồn lực nhân sự.

Ví dụ

1.

Nhóm nhân sự đang làm việc trên kế hoạch nhân sự.

The HR team is working on a human resource plan.

2.

Một kế hoạch nhân sự tốt đảm bảo tối ưu hóa lực lượng lao động.

A good human resource plan ensures workforce optimization.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa cách sử dụng từ resource khi nói hoặc viết nhé! Human resource - Nhân lực Ví dụ: Human resource planning ensures optimal staffing. (Kế hoạch nhân sự đảm bảo tối ưu hóa nguồn nhân lực.) Financial resource - Nguồn tài chính Ví dụ: The project requires substantial financial resources. (Dự án cần một nguồn tài chính đáng kể.) Natural resource - Tài nguyên thiên nhiên Ví dụ: Sustainable use of natural resources is vital for the environment. (Sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên là điều cần thiết cho môi trường.)