VIETNAMESE

Bán thời gian

Việc làm bán thời gian, Công việc linh hoạt

word

ENGLISH

Part-Time Job

  
NOUN

/ˌpɑːt ˈtaɪm ˈʤɒb/

Flexible Work, Reduced Hours

“Bán thời gian” là công việc với số giờ làm việc ít hơn so với công việc toàn thời gian.

Ví dụ

1.

Nhiều sinh viên nhận một công việc bán thời gian trong quá trình học tập.

Many students take up a part-time job during their studies.

2.

Một công việc bán thời gian mang lại sự linh hoạt cho những người cân bằng giữa làm việc và học tập.

A part-time job offers flexibility for those balancing work and study.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Part-Time Job nhé! check Freelance Work - Công việc tự do Phân biệt: Freelance Work là công việc không cố định số giờ và thường không ràng buộc về mặt hợp đồng lâu dài. Ví dụ: Freelance work offers flexibility for students and professionals. (Công việc tự do mang lại sự linh hoạt cho sinh viên và người đi làm.) check Temporary Job - Công việc tạm thời Phân biệt: Temporary Job nhấn mạnh tính ngắn hạn, không lâu dài, thường để đáp ứng nhu cầu tức thời của công ty. Ví dụ: The temporary job lasted only for the summer season. (Công việc tạm thời chỉ kéo dài trong mùa hè.) check Casual Employment - Làm việc thời vụ Phân biệt: Casual Employment là công việc có tính chất không thường xuyên, theo yêu cầu của công ty. Ví dụ: Casual employment is common in the retail and hospitality sectors. (Làm việc thời vụ phổ biến trong các ngành bán lẻ và khách sạn.)