VIETNAMESE
cộng tác viên bán hàng
đại lý bán hàng
ENGLISH
sales collaborator
/seɪlz kəˈlæbəˌreɪtər/
sales associate
Cộng tác viên bán hàng là người hợp tác với các nhà bán hàng, người cung cấp nguồn hàng để rao bán hàng hóa, là đối tác trung gian để kết nối các chủ hàng với khách hàng.
Ví dụ
1.
Sarah là cộng tác viên bán hàng tại cửa hàng điện tử địa phương.
Sarah is a sales collaborator at the local electronics store.
2.
Công ty thuê cộng tác viên bán hàng mới để thúc đẩy doanh thu.
The company hired a new sales collaborator to boost revenue.
Ghi chú
Cùng phân biệt collaboration (sự cộng tác) và cooperation (sự hợp tác) nhé! - Collaboration (sự cộng tác): Collaboration là quá trình mà các thành viên trong nhóm cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung, thường được dùng trong ngữ cảnh cộng tác để sản xuất ra một sản phẩm nào đó. Trong quá trình này, các thành viên cùng đóng góp ý kiến, chia sẻ thông tin và trao đổi ý tưởng để đưa ra giải pháp tốt nhất. Mỗi thành viên đóng góp những kỹ năng và kiến thức của mình để đạt được kết quả tốt nhất. Ví dụ: The new airport is a collaboration between two of the best architects in the country. (Sân bay mới là sự cộng tác giữa hai trong số những kiến trúc sư giỏi nhất trong nước.) - Cooperation (sự hợp tác): Cooperation là quá trình các thành viên của nhóm làm việc với nhau một cách hòa hợp, tôn trọng lẫn nhau và chia sẻ trách nhiệm để đạt được mục tiêu chung. Mỗi thành viên có thể có vai trò và trách nhiệm khác nhau, tuy nhiên họ vẫn phối hợp với nhau để đạt được kết quả tốt nhất. Ví dụ: There's very little cooperation between the two countries. (Có rất ít sự hợp tác giữa hai nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết