VIETNAMESE
Chuyên viên bán hàng
Nhân viên kinh doanh, Chuyên gia bán hàng
ENGLISH
Sales Specialist
/seɪlz ˈspɛʃəlɪst/
Sales Expert, Customer Advisor
“Chuyên viên bán hàng” là người chịu trách nhiệm giới thiệu và thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
Ví dụ
1.
Chuyên viên bán hàng đạt được doanh số cao nhất trong quý này.
The sales specialist achieved the highest sales figures this quarter.
2.
Chuyên viên bán hàng tập trung vào hiểu nhu cầu khách hàng và chốt giao dịch.
Sales specialists focus on understanding customer needs and closing deals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Sales Specialist” nhé!
Sales Consultant – Tư vấn bán hàng
Phân biệt:
Sales Consultant nhấn mạnh vào vai trò tư vấn và hỗ trợ khách hàng chọn sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
The sales consultant helped the customer choose the best phone.
(Tư vấn bán hàng đã giúp khách hàng chọn chiếc điện thoại tốt nhất.)
Account Executive – Nhân viên kinh doanh
Phân biệt:
Account Executive thường tập trung vào việc duy trì và mở rộng mối quan hệ với khách hàng doanh nghiệp.
Ví dụ:
The account executive secured a new corporate deal.
(Nhân viên kinh doanh đã ký được một hợp đồng doanh nghiệp mới.)
Retail Sales Associate – Nhân viên bán lẻ
Phân biệt:
Retail Sales Associate thường làm việc trong môi trường cửa hàng bán lẻ, hỗ trợ khách hàng trực tiếp.
Ví dụ:
The retail sales associate greeted customers at the store entrance.
(Nhân viên bán lẻ đã chào đón khách hàng tại cửa hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết