VIETNAMESE

phu nhân

quý phu nhân

ENGLISH

madame

  
NOUN

/ˈmædəm/

lady

Phu nhân là cách gọi vợ của một người đàn ông có địa vị cao trong xã hội hoặc cách gọi của mọi người xung quanh với người vợ của một người có địa vị cao.

Ví dụ

1.

Vợ của một người đàn ông được gọi là phu nhân.

The wife of a man is called a madame.

2.

Phu nhân muốn gọi món gì ạ?

May I take your order, madame?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt lady, madame maiden nha! - Lady (tiểu thư, quý cô, quý bà): từ gọi chung cho một người phụ nữ trưởng thành có địa vị xã hội cao, có thể được sử dụng bất kể tuổi tác hoặc tình trạng hôn nhân. Ví dụ: The lady in the red dress is very beautiful." (Người phụ nữ mặc váy đỏ rất xinh đẹp.) - Madame (quý bà): từ lịch sự dùng để gọi một người phụ nữ đã kết hôn, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc xã hội. Ví dụ: I would like to speak to Madame Smith. (Tôi muốn nói chuyện với bà Smith.) - Maiden (thiếu nữ): từ chỉ một người phụ nữ trẻ chưa kết hôn, thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc lịch sử. Ví dụ: The maiden was kidnapped by a dragon." (Người thiếu nữ bị con rồng bắt cóc.)