VIETNAMESE

nhận vào làm việc

tuyển dụng

word

ENGLISH

Hire

  
VERB

/ˈhaɪər/

Employ, recruit

“Nhận vào làm việc” là hành động chấp nhận ai đó vào một vị trí công việc.

Ví dụ

1.

Họ nhận cô ấy vào làm vị trí tiếp thị.

They hired her for the marketing position.

2.

Anh ấy được nhận vào làm quản lý dự án.

He was hired as a project manager.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hire nhé! check Employ – Tuyển dụng Phân biệt: Employ nhấn mạnh vào việc ký hợp đồng chính thức. Ví dụ: The company employs over 500 workers. (Công ty tuyển dụng hơn 500 nhân viên.) check Recruit – Tuyển dụng mới Phân biệt: Recruit thường dùng khi tìm kiếm và tuyển nhân sự mới. Ví dụ: They are recruiting engineers for the new project. (Họ đang tuyển dụng kỹ sư cho dự án mới.) check Engage – Thuê mướn Phân biệt: Engage mang tính trang trọng hơn, thường dùng cho các vị trí ngắn hạn hoặc đặc biệt. Ví dụ: The firm engaged a consultant for the project. (Công ty thuê một tư vấn viên cho dự án.)