VIETNAMESE

Được nhận vào làm

Được tuyển dụng

word

ENGLISH

To be hired

  
VERB

/tə bi ˈhaɪ.ərd/

Employed

"Được nhận vào làm" là trạng thái được tuyển dụng vào một vị trí công việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhẹ nhõm khi được nhận vào làm sau nhiều tháng tìm việc.

He was relieved to be hired after months of searching for a job.

2.

Được nhận vào làm mang lại cơ hội phát triển sự nghiệp.

Being hired provides opportunities for career growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To be hired nhé! check To be employed - Được tuyển dụng Phân biệt: To be employed nhấn mạnh trạng thái được thuê làm việc chính thức. Ví dụ: She was employed by a multinational company after her internship. (Cô ấy được tuyển dụng bởi một công ty đa quốc gia sau kỳ thực tập.) check To get a job - Nhận được việc làm Phân biệt: To get a job là cách nói thông dụng hơn, tập trung vào việc đạt được công việc. Ví dụ: He finally got a job after months of searching. (Cuối cùng anh ấy đã nhận được việc làm sau nhiều tháng tìm kiếm.) check To be onboarded - Được đưa vào làm việc Phân biệt: To be onboarded nhấn mạnh vào quy trình bắt đầu công việc sau khi được tuyển dụng. Ví dụ: New employees are onboarded with a comprehensive training program. (Nhân viên mới được đưa vào làm việc với một chương trình đào tạo toàn diện.)