VIETNAMESE

trúng

Đúng vào, đạt được

word

ENGLISH

Hit

  
VERB

/hɪt/

Strike, Target

Trúng là hành động đúng vào một đối tượng, một vị trí hoặc một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy trúng mục tiêu một cách chính xác.

He hit the target with precision.

2.

Quả bóng trúng vào cửa sổ và làm vỡ nó.

The ball hit the window and broke it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hit nhé! check Strike - Nhấn mạnh hành động đánh mạnh vào thứ gì đó Phân biệt: Strike mô tả một cú đánh mạnh, có lực tác động lớn. Ví dụ: The boxer struck his opponent with a powerful punch. (Võ sĩ đấm đối thủ bằng một cú đấm mạnh mẽ.) check Smash - Chỉ sự va đập mạnh, thường gây hư hại Phân biệt: Smash diễn tả một cú va đập dữ dội, thường gây ra thiệt hại. Ví dụ: The car smashed into the wall after losing control. (Chiếc xe đâm mạnh vào tường sau khi mất lái.) check Punch - Thường dùng để miêu tả hành động đánh bằng tay Phân biệt: Punch mô tả cú đấm bằng tay, thường trong võ thuật hoặc thể thao. Ví dụ: He punched the bag repeatedly during the workout. (Anh ấy đấm túi liên tục trong buổi tập.) check Impact - Miêu tả sự va chạm mạnh, thường mang tính kỹ thuật Phân biệt: Impact thường dùng trong khoa học, kỹ thuật để chỉ một lực va chạm lớn. Ví dụ: The meteor impacted the earth with tremendous force. (Thiên thạch va vào Trái Đất với lực khủng khiếp.) check Blow - Nhấn mạnh cú đánh hoặc đòn giáng xuống Phân biệt: Blow mô tả một cú đánh có thể mang tính vật lý hoặc tinh thần. Ví dụ: The blow to his pride was hard to recover from. (Cú đánh vào lòng tự trọng của anh ấy rất khó hồi phục.)