VIETNAMESE
nhân tố quyết định
yếu tố quan trọng
ENGLISH
determining factor
/dɪˈtɜːmɪnɪŋ ˈfæktə/
key factor, crucial element
Nhân tố quyết định là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến kết quả.
Ví dụ
1.
Làm việc chăm chỉ thường là nhân tố quyết định thành công.
Hard work is often the determining factor in success.
2.
Giáo dục là nhân tố quyết định sự phát triển sự nghiệp.
Education is a determining factor for career growth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của determining factor nhé!
Decisive element - Yếu tố quyết định
Phân biệt:
Decisive element là cách diễn đạt tương đương determining factor, thường dùng trong văn viết học thuật.
Ví dụ:
Cost is often the decisive element in purchasing decisions.
(Chi phí thường là yếu tố quyết định trong các quyết định mua hàng.)
Key reason - Lý do then chốt
Phân biệt:
Key reason là cách nói đơn giản hơn determining factor, phù hợp với văn nói và viết thường ngày.
Ví dụ:
The key reason for their success was teamwork.
(Lý do then chốt cho thành công của họ là sự phối hợp nhóm.)
Main driver - Yếu tố thúc đẩy chính
Phân biệt:
Main driver nhấn mạnh yếu tố thúc đẩy hoặc nguyên nhân chính, tương đương với determining factor trong ngữ cảnh kinh doanh và phân tích.
Ví dụ:
Innovation was the main driver behind the company’s growth.
(Sự đổi mới là yếu tố thúc đẩy chính cho sự phát triển của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết