VIETNAMESE

nhân tính

nhân đạo, lòng trắc ẩn

ENGLISH

humanity

  
NOUN

/hjuːˈmænɪti/

compassion, kindness

nhân tính là bản chất hoặc đặc điểm tốt đẹp của con người.

Ví dụ

1.

Hành động của anh ấy là minh chứng cho nhân tính của mình.

His actions were a testament to his humanity.

2.

Nhân tính là thứ phân biệt chúng ta với máy móc.

Humanity is what separates us from machines.

Ghi chú

Nhân tính là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhân tính nhé! check Nghĩa 1: Nhân đạo, lòng trắc ẩn Tiếng Anh: Humanity Ví dụ: His actions showed great humanity toward the victims. (Hành động của anh ấy thể hiện lòng nhân tính lớn lao đối với các nạn nhân.) check Nghĩa 2: Bản chất con người Tiếng Anh: Human nature Ví dụ: It’s human nature to make mistakes and learn from them. (Đó là bản chất con người khi phạm sai lầm và rút ra bài học từ chúng.) check Nghĩa 3: Đạo đức, phẩm chất đạo đức Tiếng Anh: Moral character Ví dụ: A person’s moral character is judged by their actions. (Nhân tính của một người được đánh giá qua hành động của họ.)