VIETNAMESE

nhân sinh

đời người, cuộc sống

word

ENGLISH

Human life

  
NOUN

/ˈhjuːmən laɪf/

Existence, human journey

“Nhân sinh” là sự tồn tại và các hoạt động của con người trong cuộc đời.

Ví dụ

1.

Nhân sinh đầy thách thức và niềm vui.

Human life is full of challenges and joys.

2.

Cô ấy viết về triết lý nhân sinh.

She writes about the philosophy of human life.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cách sử dụng từ human life khi nói hoặc viết nhé! check The course of human life – Quá trình của cuộc đời con người Ví dụ: The course of human life is filled with both challenges and triumphs. (Quá trình của cuộc đời con người đầy rẫy thử thách và chiến thắng.) check The brevity of human life – Sự ngắn ngủi của cuộc đời con người Ví dụ: We should make the most of every moment, given the brevity of human life. (Chúng ta nên tận dụng mọi khoảnh khắc, vì cuộc đời con người rất ngắn ngủi.) check Human life is fragile – Cuộc sống con người mong manh Ví dụ: The accident reminded me that human life is fragile and can be taken in an instant. (Tai nạn đó làm tôi nhận ra rằng cuộc sống con người mong manh và có thể bị cướp đi trong một khoảnh khắc.)