VIETNAMESE
công nhân vệ sinh
người giữ vệ sinh
ENGLISH
sanitation worker
/ˌsænəˈteɪʃən ˈwɜrkər/
cleaner, janitor
Công nhân vệ sinh là những người làm việc để giữ cho một khu vực sạch sẽ, chú ý đến việc lau chùi, thu gom rác và bảo trì các vật dụng.
Ví dụ
1.
Công nhân vệ sinh thu gom rác thải của khu phố.
The sanitation worker collected garbage from the neighborhood.
2.
Công nhân vệ sinh đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe cộng đồng bằng cách giữ cho đường phố sạch sẽ.
Sanitation workers play a vital role in maintaining public health by keeping the streets clean.
Ghi chú
Sanitation và hygiene đều liên quan đến việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau: - Sanitation (vệ sinh môi trường): là những hoạt động đảm bảo sự sạch sẽ của môi trường xung quanh để giữ cho con người và động vật sống trong một môi trường an toàn, khỏe mạnh. Các hoạt động vệ sinh môi trường bao gồm xử lý chất thải, quản lý nước thải, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, vệ sinh đường phố, quản lý chất thải và chất ô nhiễm khác. - Hygiene (vệ sinh cá nhân): là các hoạt động đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn vệ sinh cho cơ thể và môi trường xung quanh của một cá nhân. Các hoạt động vệ sinh cá nhân bao gồm tắm rửa, đánh răng, cắt móng tay, vệ sinh phòng tắm, giặt quần áo và giày dép, và thay đổi đồ đạc cá nhân.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết