VIETNAMESE
nhận thấy rằng
nhận ra, hiểu ra
ENGLISH
Realize
/ˈriːəlaɪz/
Recognize, comprehend
“Nhận thấy rằng” là hành động nhận thức hoặc hiểu ra một điều gì.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhận thấy rằng mình đã sai.
She realized that she was wrong.
2.
Anh ấy nhận thấy rằng làm việc nhóm rất quan trọng.
He realized the importance of teamwork.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ realize khi nói hoặc viết nhé!
Realize a mistake – Nhận thấy sai lầm
Ví dụ:
He realized his mistake and apologized immediately.
(Anh ấy nhận thấy sai lầm của mình và lập tức xin lỗi.)
Realize the importance – Nhận thấy tầm quan trọng
Ví dụ:
She realized the importance of teamwork.
(Cô ấy nhận thấy tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
Realize a goal – Nhận ra mục tiêu
Ví dụ:
He worked hard to realize his career goals.
(Anh ấy làm việc chăm chỉ để nhận ra mục tiêu sự nghiệp của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết