VIETNAMESE

công nhân nhà máy

ENGLISH

factory worker

  
NOUN

/ˈfæktəri ˈwɜrkər/

Công nhân nhà máy là người lao động phổ thông với công việc chủ yếu là sản xuất, chế tạo, đóng gói,… trong các dây chuyền sản xuất, nhà máy, xí nghiệp.

Ví dụ

1.

Công nhân nhà máy vận hành máy dây chuyền lắp ráp.

The factory worker operated the assembly line machine.

2.

Công nhân nhà máy mặc đồ bảo hộ để tránh bị thương khi làm việc với máy móc hạng nặng.

The factory worker wore protective gear to prevent injuries while working with heavy machinery.

Ghi chú

Từ "factory" và "plant" đều có nghĩa là một cơ sở sản xuất hoặc nhà máy sản xuất. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sử dụng từ này có thể có một số sự khác biệt nhỏ. Cùng DOL phân biệt nhé! - Factory: Từ "factory" thường được sử dụng để chỉ một cơ sở sản xuất lớn hoặc có quy mô công nghiệp, với các dây chuyền sản xuất phức tạp và đội ngũ công nhân lớn. Factory thường có tính tự động hóa cao hơn, với các máy móc lớn và tiên tiến hơn. Ví dụ: automobile factory (nhà máy ô tô), electronics factory (nhà máy điện tử), textile factory (nhà máy dệt may). -Plant: Từ "plant" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở sản xuất nhỏ hơn, chuyên sản xuất các sản phẩm đơn giản hơn, có thể được vận hành bằng tay hoặc với một số máy móc nhỏ hơn. Các cơ sở sản xuất như vậy thường được gọi là "plants" hơn là "factories". Ví dụ: power plant (nhà máy điện), chemical plant (nhà máy hóa chất), food processing plant (nhà máy chế biến thực phẩm).