VIETNAMESE
nhàn nhã
thư thái, thong dong
ENGLISH
Leisurely
/ˈlɛʒərli/
Relaxed
“Nhàn nhã” là trạng thái thư thái, không bận rộn hoặc không phải lao động nặng nhọc.
Ví dụ
1.
Họ trải qua buổi chiều nhàn nhã bên hồ.
They spent a leisurely afternoon by the lake.
2.
Cô ấy thích một lối sống nhàn nhã.
She enjoys a leisurely lifestyle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leisurely nhé!
Relaxed – Thư giãn
Phân biệt:
Relaxed nhấn mạnh trạng thái tinh thần thoải mái.
Ví dụ:
He spent a relaxed afternoon by the beach.
(Anh ấy dành buổi chiều thư giãn bên bãi biển.)
Unhurried – Không vội vã
Phân biệt:
Unhurried ám chỉ sự thong thả, không gấp gáp.
Ví dụ:
She walked home in an unhurried manner.
(Cô ấy đi bộ về nhà một cách thong thả.)
Calm – Bình tĩnh
Phân biệt:
Calm dùng khi nói về trạng thái yên bình hoặc không có căng thẳng.
Ví dụ:
The forest was calm and serene in the morning.
(Khu rừng yên bình và thanh tịnh vào buổi sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết