VIETNAMESE

nhân ngày

trong ngày, vào dịp

word

ENGLISH

on the day of

  
PHRASE

/ɒn ðə deɪ əv/

during the day, for the date

Nhân ngày là hành động hoặc thông điệp gắn liền với một ngày cụ thể.

Ví dụ

1.

Nhân ngày sinh nhật của anh ấy, chúng tôi tổ chức một bữa tiệc bất ngờ.

On the day of his birthday, we organized a surprise party.

2.

Nhân ngày sự kiện, hãy đến sớm.

On the day of the event, please arrive early.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của on the day of nhé! check At the time of - Vào thời điểm Phân biệt: At the time of là cách diễn đạt trang trọng tương đương on the day of, thường dùng khi nhắc đến sự kiện cụ thể. Ví dụ: At the time of the ceremony, everyone must be seated. (Vào thời điểm diễn ra buổi lễ, mọi người phải ổn định chỗ ngồi.) check During the day of - Trong suốt ngày diễn ra Phân biệt: During the day of mang nghĩa gần với on the day of nhưng nhấn mạnh toàn bộ thời gian của ngày hôm đó. Ví dụ: During the day of the festival, traffic is usually heavy. (Trong suốt ngày diễn ra lễ hội, giao thông thường rất đông.) check When the day comes - Khi đến ngày đó Phân biệt: When the day comes là cách nói thân mật hơn on the day of, mang sắc thái cảm xúc hoặc kỳ vọng. Ví dụ: When the day comes, we’ll be ready. (Khi đến ngày đó, chúng tôi sẽ sẵn sàng.)