VIETNAMESE

nhân dịp này

dịp này, cơ hội này

word

ENGLISH

on this occasion

  
PHRASE

/ɒn ðɪs əˈkeɪʒən/

at this moment, on this event

Nhân dịp này là gợi ý tận dụng cơ hội hoặc dịp hiện tại để làm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Nhân dịp này, hãy để tôi cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ của bạn.

On this occasion, let me thank you for your support.

2.

Nhân dịp này, chúng tôi vinh danh các sinh viên tốt nghiệp.

On this occasion, we honor the graduates.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ occasion khi nói hoặc viết nhé! check Celebrate a special occasion – kỷ niệm dịp đặc biệt Ví dụ: They gathered to celebrate a special occasion: her graduation. (Họ tụ họp để kỷ niệm dịp đặc biệt: lễ tốt nghiệp của cô ấy) check Mark an important occasion – đánh dấu một dịp quan trọng Ví dụ: The ceremony marked an important occasion in the company’s history. (Buổi lễ đánh dấu một dịp quan trọng trong lịch sử công ty) check Dress for the occasion – ăn mặc phù hợp với dịp Ví dụ: She dressed for the occasion in an elegant evening gown. (Cô ấy ăn mặc phù hợp với dịp trong chiếc váy dạ hội thanh lịch) check Suit the occasion – phù hợp với hoàn cảnh Ví dụ: His speech suited the occasion perfectly. (Bài phát biểu của anh ấy hoàn toàn phù hợp với dịp này)