VIETNAMESE
nhân dịp năm mới
chào mừng năm mới
ENGLISH
on the occasion of New Year
/ɒn ðə əˈkeɪʒən əv njuː jɪə/
during New Year, for the New Year
Nhân dịp năm mới là cụm từ chúc mừng hoặc thực hiện điều gì đó trong dịp năm mới.
Ví dụ
1.
Nhân dịp năm mới, tôi chúc bạn hạnh phúc và thành công.
On the occasion of New Year, I wish you happiness and success.
2.
Nhân dịp năm mới, hãy cùng nhau ăn mừng.
On the occasion of New Year, let's celebrate together.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ occasion khi nói hoặc viết nhé!
Celebrate a special occasion – kỷ niệm dịp đặc biệt
Ví dụ:
They gathered to celebrate a special occasion: her graduation.
(Họ tụ họp để kỷ niệm dịp đặc biệt: lễ tốt nghiệp của cô ấy)
Mark an important occasion – đánh dấu một dịp quan trọng
Ví dụ:
The ceremony marked an important occasion in the company’s history.
(Buổi lễ đánh dấu một dịp quan trọng trong lịch sử công ty)
Dress for the occasion – ăn mặc phù hợp với dịp
Ví dụ:
She dressed for the occasion in an elegant evening gown.
(Cô ấy ăn mặc phù hợp với dịp trong chiếc váy dạ hội thanh lịch)
Suit the occasion – phù hợp với hoàn cảnh
Ví dụ:
His speech suited the occasion perfectly.
(Bài phát biểu của anh ấy hoàn toàn phù hợp với dịp này)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết