VIETNAMESE

cặp díp

cặp đôi đồng bộ, đôi phù hợp

word

ENGLISH

matching pair

  
NOUN

/ˈmætʃɪŋ pɛr/

pair, set

Cặp díp là chỉ hai thứ giống nhau hoặc đi kèm với nhau.

Ví dụ

1.

Đôi bông tai cô ấy đeo là cặp díp với dây chuyền của cô ấy.

The earrings she wore were a matching pair with her necklace.

2.

Đôi giày đó là cặp díp với trang phục.

Those shoes are a matching pair for the outfit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của matching pair (cặp díp) nhé! check Coordinated set – Bộ đồ phối hợp Phân biệt: Coordinated set mang nghĩa một cặp đi liền nhau với màu sắc hoặc thiết kế đồng bộ, tương đương với matching pair. Ví dụ: He wore a coordinated set of shirt and tie. (Anh ấy mặc bộ áo sơ mi và cà vạt đồng bộ.) check Paired items – Các món đồ đi đôi Phân biệt: Paired items là cách diễn đạt trung tính, thường dùng cho đồ vật giống nhau như giày, tất, tương đương matching pair. Ví dụ: The paired items were displayed together. (Các món đồ đi đôi được trưng bày cùng nhau.) check Twin set – Bộ đôi giống hệt Phân biệt: Twin set nhấn mạnh đến sự giống nhau và đi kèm của hai món đồ, rất gần nghĩa với matching pair. Ví dụ: This twin set of rings is perfect for couples. (Bộ đôi nhẫn này rất phù hợp cho các cặp đôi.) check Harmonized pair – Cặp được phối hợp hài hòa Phân biệt: Harmonized pair là cụm trang trọng và mỹ thuật hơn cho matching pair, dùng trong thiết kế, trang phục. Ví dụ: She chose a harmonized pair of shoes and handbag. (Cô ấy chọn đôi giày và túi xách phối hợp hài hòa.)