VIETNAMESE

nhấn đi nhấn lại

nhắc lại, lặp lại

word

ENGLISH

emphasize repeatedly

  
VERB

/ˈɛmfəsaɪz rɪˈpiːtɪdli/

reiterate, stress

Nhấn đi nhấn lại là hành động lặp lại một nội dung hoặc yêu cầu để làm rõ.

Ví dụ

1.

Giáo viên nhấn đi nhấn lại tầm quan trọng của sự trung thực.

The teacher emphasized repeatedly the importance of honesty.

2.

Anh ấy nhấn đi nhấn lại rằng phải đáp ứng thời hạn.

He emphasized repeatedly that deadlines must be met.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của emphasize repeatedly nhé! check Reiterate - Nhấn mạnh lặp đi lặp lại Phân biệt: Reiterate là cách nói trang trọng và phổ biến để chỉ việc nhấn mạnh điều gì nhiều lần, tương đương emphasize repeatedly. Ví dụ: He reiterated his request several times. (Anh ấy đã nhấn mạnh yêu cầu của mình nhiều lần.) check Stress again and again - Cứ nhấn mãi Phân biệt: Stress again and again là cách diễn đạt thân mật, trực tiếp hơn emphasize repeatedly, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: The teacher stressed again and again the importance of studying. (Cô giáo cứ nhấn mạnh hoài tầm quan trọng của việc học.) check Keep highlighting - Cứ lặp lại điều gì đó nổi bật Phân biệt: Keep highlighting mang sắc thái thân thiện và hiện đại hơn emphasize repeatedly, thường dùng trong hội thoại và văn viết bán trang trọng. Ví dụ: They keep highlighting the benefits of the new app. (Họ cứ lặp đi lặp lại lợi ích của ứng dụng mới.)