VIETNAMESE

cho đi để nhận lại

chia sẻ, đền đáp

word

ENGLISH

Give to receive

  
VERB

/ɡɪv tu rɪˈsiːv/

Share, Gain

“Cho đi để nhận lại” thể hiện ý nghĩa hành động chia sẻ sẽ mang lại sự đền đáp.

Ví dụ

1.

Bạn phải cho đi để nhận lại sự tôn trọng.

You must give to receive respect.

2.

Cho đi để nhận lại là điều đáng giá.

Giving to receive is rewarding.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ receive khi nói hoặc viết nhé! check receive something from someone – nhận cái gì từ ai Ví dụ: I received a gift from my friend. (Tôi nhận được một món quà từ bạn mình.) check be well received – được đón nhận nồng nhiệt Ví dụ: His speech was well received by the audience. (Bài phát biểu của anh ấy được khán giả đón nhận nồng nhiệt.) check receive news/information – nhận tin tức/thông tin Ví dụ: We received news of her success yesterday. (Chúng tôi đã nhận được tin về thành công của cô ấy vào hôm qua.) check receive attention/support – nhận được sự chú ý/hỗ trợ Ví dụ: The project received a lot of support from the community. (Dự án đã nhận được rất nhiều sự ủng hộ từ cộng đồng.)