VIETNAMESE

cuộc gọi đến

gọi đến

word

ENGLISH

incoming call

  
NOUN

/ˈɪnkʌmɪŋ kɔːl/

received call

“Cuộc gọi đến” là một cuộc gọi được nhận bởi người nhận.

Ví dụ

1.

Tôi nhận được một cuộc gọi đến từ một số lạ.

I received an incoming call from an unknown number.

2.

Cuộc gọi đến là từ một khách hàng kinh doanh.

The incoming call was from a business client.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ call khi nói hoặc viết nhé! check Incoming call – cuộc gọi đến Ví dụ: He ignored the incoming call during the meeting. (Anh ấy đã bỏ qua cuộc gọi đến trong cuộc họp) check Make a call – thực hiện cuộc gọi Ví dụ: I need to make a call before we leave. (Tôi cần gọi điện trước khi chúng ta đi) check Missed call – cuộc gọi nhỡ Ví dụ: There was a missed call from an unknown number. (Có một cuộc gọi nhỡ từ số không rõ) check Call duration – thời lượng cuộc gọi Ví dụ: The call duration was just over five minutes. (Thời lượng cuộc gọi chỉ hơn năm phút)