VIETNAMESE
cuộc gọi nhỡ
cuộc gọi nhỡ
ENGLISH
missed call
/mɪst kɔːl/
unanswered call
“Cuộc gọi nhỡ” là cuộc gọi không được trả lời hoặc nhận.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhận thấy một cuộc gọi nhỡ trên điện thoại.
He noticed a missed call on his phone.
2.
Cô ấy bỏ lỡ một cuộc gọi quan trọng từ sếp.
She missed an important call from her boss.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ call khi nói hoặc viết nhé!
Incoming call – cuộc gọi đến
Ví dụ:
He ignored the incoming call during the meeting.
(Anh ấy đã bỏ qua cuộc gọi đến trong cuộc họp)
Make a call – thực hiện cuộc gọi
Ví dụ:
I need to make a call before we leave.
(Tôi cần gọi điện trước khi chúng ta đi)
Call duration – thời lượng cuộc gọi
Ví dụ:
The call duration was just over five minutes.
(Thời lượng cuộc gọi chỉ hơn năm phút)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết