VIETNAMESE
cuộc gọi đi
gọi đi
ENGLISH
outgoing call
/ˈaʊtɡoʊɪŋ kɔːl/
placed call
“Cuộc gọi đi” là một cuộc gọi được thực hiện bởi người gọi.
Ví dụ
1.
Cuộc gọi đi không kết nối được.
The outgoing call did not connect.
2.
Cuộc gọi đi kéo dài 20 phút.
The outgoing call lasted for 20 minutes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ call khi nói hoặc viết nhé!
Incoming call – cuộc gọi đến
Ví dụ:
He ignored the incoming call during the meeting.
(Anh ấy đã bỏ qua cuộc gọi đến trong cuộc họp)
Make a call – thực hiện cuộc gọi
Ví dụ:
I need to make a call before we leave.
(Tôi cần gọi điện trước khi chúng ta đi)
Missed call – cuộc gọi nhỡ
Ví dụ:
There was a missed call from an unknown number.
(Có một cuộc gọi nhỡ từ số không rõ)
Call duration – thời lượng cuộc gọi
Ví dụ:
The call duration was just over five minutes.
(Thời lượng cuộc gọi chỉ hơn năm phút)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết