VIETNAMESE

nhân công

sức lao động, nguồn lao động, nhân lực

word

ENGLISH

manpower

  
NOUN

/ˈmænˌpaʊə/

worker, labor, workforce

"Nhân công" là sức lao động của con người được sử dụng vào một công việc nào đó. Trong một số trường hợp, từ này cũng có thể dùng để chỉ người lao động làm việc để được nhận tiền công.

Ví dụ

1.

Trong thời chiến, nhân công bị thiếu hụt.

During the war, there was a shortage of manpower.

2.

Công ty đã tuyển dụng thêm nhân công để đáp ứng mục tiêu sản xuất.

The company recruited additional manpower to meet production targets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Manpower nhé! check Workforce – Lực lượng lao động Phân biệt: Workforce đề cập đến tất cả người lao động trong một tổ chức hoặc quốc gia, trong khi Manpower có thể chỉ một nhóm lao động cụ thể cho một công việc. Ví dụ: The company increased its workforce to meet production demands. (Công ty đã tăng lực lượng lao động để đáp ứng nhu cầu sản xuất.) check Human resources – Nguồn nhân lực Phân biệt: Human resources tập trung vào quản lý nhân sự, trong khi Manpower đề cập đến số lượng lao động sẵn có. Ví dụ: The human resources department handles employee recruitment and training. (Bộ phận nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên.) check Labor force – Lực lượng lao động Phân biệt: Labor force nhấn mạnh vào toàn bộ nhóm người lao động, trong khi Manpower có thể chỉ về năng suất hoặc sức lao động cụ thể. Ví dụ: The labor force participation rate has been steadily increasing. (Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động đang tăng lên ổn định.) check Personnel – Nhân viên, nhân lực Phân biệt: Personnel dùng để chỉ tất cả nhân viên trong một tổ chức, trong khi Manpower có thể bao gồm cả công nhân thời vụ hoặc tạm thời. Ví dụ: The hospital hired more medical personnel to handle patient influx. (Bệnh viện đã tuyển thêm nhân lực y tế để xử lý lượng bệnh nhân tăng cao.)