VIETNAMESE

công nhân bãi công

công nhân đình công

ENGLISH

striker

  
NOUN

/ˈstraɪkər/

Công nhân bãi công là người lao động từ chối tiếp tục làm việc một cách có tổ chức trong doanh nghiệp do có tranh chấp với người sử dụng lao động về điều kiện lao động, tiền lương, việc làm và các lợi ích khác.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đã giải tán đám đông khoảng 300 công nhân bãi công và người ủng hộ.

Police dispersed a crowd of 300 strikers and supporters.

2.

Những công nhân bãi công tập trung trước cổng nhà máy, giương cao các biểu ngữ và hô khẩu hiệu.

The strikers gathered in front of the factory gates, holding up signs and chanting slogans.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu về các loại công nhân đình công nhé! - Economic strikers (Công nhân đình công kinh tế): Đây là những công nhân đình công để đòi hỏi mức lương, phúc lợi hoặc điều kiện làm việc tốt hơn. - Unfair labor practice strikers (Công nhân đình công vì hành vi không công bằng của chủ thuê): Đây là những công nhân đình công để phản đối các hành vi không công bằng của chủ thuê, chẳng hạn như phân biệt đối xử, trả đũa hoặc vi phạm luật lao động. - Sympathy strikers (Công nhân đình công ủng hộ): Đây là những công nhân đình công để ủng hộ cho các công nhân khác đang đình công, ngay cả khi họ không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các vấn đề tương tự. - Wildcat strikers (Công nhân đình công tự phát): Công nhân đình công không có sự cho phép của cấp lãnh đạo công đoàn hoặc không tuân thủ quy trình đúng đắn. - Sit-down strikers (Công nhân đình công ngồi): Đây là những công nhân chiếm đóng nơi làm việc của họ và từ chối rời đi cho đến khi các yêu cầu của họ được đáp ứng. - Slowdown strikers (Công nhân đình công bằng cách giảm tốc độ làm việc): Đây là những công nhân thực hiện việc làm chậm lại một cách chủ động, giảm năng suất và sản lượng nhằm phản đối. - Informational picketing (Biểu tình thông tin): Đây là một hình thức đình công trong đó các công nhân biểu tình trước nơi làm việc của họ hoặc nơi làm việc của một công ty liên quan để thông báo cho công chúng về các vấn đề của họ.