VIETNAMESE

lời cầu hôn

Lời đề nghị kết hôn

word

ENGLISH

Proposal

  
NOUN

/prəˈpoʊ.zəl/

Marriage proposal

Lời cầu hôn là lời đề nghị chính thức để kết hôn với ai đó.

Ví dụ

1.

Lời cầu hôn của anh ấy rất lãng mạn và chân thành.

His marriage proposal was romantic and heartfelt.

2.

Cô ấy đồng ý lời cầu hôn của anh ấy trong nước mắt hạnh phúc.

She accepted his proposal with tears of joy.

Ghi chú

Từ proposal là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của proposal nhé! Nghĩa 1: Đề xuất chính thức hoặc kế hoạch đưa ra để xem xét hoặc thảo luận. Ví dụ: The team presented a proposal for the new project. (Nhóm đã trình bày một đề xuất cho dự án mới.) Nghĩa 2: Một ý tưởng hoặc kế hoạch được đưa ra để giải quyết một vấn đề. Ví dụ: The government accepted the proposal for reform. (Chính phủ đã chấp nhận đề xuất cải cách.)