VIETNAMESE

lễ cầu hôn

lễ hỏi, lễ ngỏ lời

word

ENGLISH

Proposal Ceremony

  
NOUN

/prəˈpoʊ.zəl ˈsɛr.ɪ.mə.ni/

marriage proposal

“Lễ cầu hôn” là nghi lễ chính thức để bày tỏ ý định kết hôn và xin phép gia đình nhà gái.

Ví dụ

1.

Lễ cầu hôn đánh dấu sự khởi đầu của việc đính hôn của cặp đôi.

The proposal ceremony marked the beginning of the couple’s engagement.

2.

Các lễ cầu hôn thường đi kèm với quà tặng mang ý nghĩa tượng trưng.

Proposal ceremonies are often accompanied by symbolic gifts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Proposal Ceremony nhé! check Engagement ritual - Nghi thức đính hôn Phân biệt: Engagement ritual nhấn mạnh vào nghi thức chính thức đánh dấu cam kết giữa hai người. Ví dụ: The engagement ritual included an exchange of rings. (Nghi thức đính hôn bao gồm việc trao nhẫn.) check Marriage proposal event - Sự kiện cầu hôn Phân biệt: Marriage proposal event mô tả một sự kiện hoặc buổi lễ cầu hôn trang trọng. Ví dụ: He planned a grand marriage proposal event with fireworks. (Anh ấy lên kế hoạch cho một sự kiện cầu hôn hoành tráng với pháo hoa.) check Betrothal ceremony - Lễ hỏi Phân biệt: Betrothal ceremony là một nghi thức truyền thống trong nhiều nền văn hóa trước khi kết hôn. Ví dụ: The betrothal ceremony was attended by both families. (Lễ hỏi có sự tham dự của cả hai gia đình.) check Formal courtship event - Sự kiện tỏ tình chính thức Phân biệt: Formal courtship event nhấn mạnh vào tính trang trọng của buổi lễ bày tỏ ý định kết hôn. Ví dụ: A formal courtship event was arranged in the royal family. (Một sự kiện tỏ tình chính thức được tổ chức trong hoàng gia.)