VIETNAMESE

cầu hồn

cầu siêu linh hồn

word

ENGLISH

soul prayer

  
NOUN

/səʊl ˈpreɪ.ər/

requiem, prayer for the dead

“Cầu hồn” là nghi lễ cầu nguyện để linh hồn người đã khuất được siêu thoát hoặc yên nghỉ.

Ví dụ

1.

Gia đình tổ chức nghi lễ cầu hồn cho tổ tiên.

The family held a soul prayer ceremony for their ancestor.

2.

Cầu hồn mang lại sự an ủi cho các gia đình tang quyến.

Soul prayers bring comfort to grieving families.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của soul prayer nhé! check Requiem prayer – Lời cầu hồn Phân biệt: Requiem prayer được dùng phổ biến trong Kitô giáo, đặc biệt trong các nghi lễ tang lễ, trong khi soul prayer có thể áp dụng cho nhiều tôn giáo khác nhau. Ví dụ: The church held a requiem prayer for the departed souls. (Nhà thờ đã tổ chức một buổi cầu hồn cho các linh hồn đã khuất.) check Spiritual mourning – Tang lễ tâm linh Phân biệt: Spiritual mourning không chỉ là lời cầu nguyện mà còn bao gồm các hoạt động tưởng nhớ tâm linh, trong khi soul prayer chủ yếu tập trung vào lời cầu nguyện cho linh hồn. Ví dụ: The monks conducted a spiritual mourning ceremony. (Các nhà sư đã thực hiện một nghi thức tang lễ tâm linh.) check Afterlife blessing – Lời chúc phúc cho kiếp sau Phân biệt: Afterlife blessing là một lời cầu chúc cho linh hồn có một hành trình tốt đẹp ở kiếp sau, trong khi soul prayer có thể là lời cầu nguyện cho linh hồn được yên nghỉ. Ví dụ: The shaman offered an afterlife blessing for the deceased. (Vị pháp sư đã ban lời chúc phúc cho kiếp sau của người đã khuất.) check Ritual for the departed – Nghi lễ cho người đã khuất Phân biệt: Ritual for the departed bao gồm cả các nghi lễ cầu siêu hoặc tưởng nhớ, trong khi soul prayer chỉ là một phần của các nghi lễ đó. Ví dụ: The village performed a ritual for the departed every year. (Người dân trong làng thực hiện một nghi lễ cho người đã khuất mỗi năm.)