VIETNAMESE

cầu hôn

hỏi cưới

ENGLISH

propose

  
NOUN

/prəˈpoʊz/

pop the question

Cầu hôn là một sự kiện trong đó một người yêu cầu người yêu của mình kết hôn.

Ví dụ

1.

Tôi luôn nhớ về cái đêm mà cha tôi cầu hôn mẹ.

I remember the night my father proposed to my mother.

2.

Anh ấy đã sợ liệu anh ấy cầu hôn, cô ấy có thể từ chối.

He was afraid that if he proposed, she might refuse.

Ghi chú

Các động từ miêu tả các giai đoạn trong mối quan hệ bằng tiếng Anh:

- tán tỉnh: flirt

- hẹn hò: date/go on a date

- cầu hôn: propose

- đính hôn: engage

- kết hôn: marry

- chia tay: break up