VIETNAMESE

nhân cách

tính cách

ENGLISH

personality

  
NOUN

/ˌpɜrsəˈnælɪti/

disposition

Nhân cách được định nghĩa là một tập hợp các đặc tính của những kiểu mẫu hành vi, nhận thức, và cảm xúc được hình thành từ các yếu tố sinh học và môi trường.

Ví dụ

1.

Tên của các nhân vật phản ánh nhân cách của họ.

The characters' names reflect their personalities.

2.

Bác sĩ tâm lý đã xem xét hành vi cũng như nhân cách trước khi chỉ định một phương pháp điều trị.

The psychiatrist considered behavior as well as personality before prescribing a treatment.

Ghi chú

Chúng ta cùng học cách phân biệt characteristic và trait nhé:

Characteristic: (chỉ người/ con vật và sự vật vô tri giác) diễn tả chung một đặc điểm độc đáo điển hình nào đó giúp phân biệt người/ con vật này với người/ con vật kia, vật này với vật kia

Ví dụ: Personal characteristics such as age and sex are taken into account by employers. (Những đặc trưng cá nhân như tuổi tác và giới tính thường được các nhà tuyển dụng cân nhắc.)

Personality: (chỉ người) diễn tả một tập hợp tất cả những đặc tính mà một người có, và được đánh giá hoặc gọi tên dưới dạng tính cách, tính nết, cá tính hay nhân cách.

Ví dụ: The characters' names reflect their personalities. (Tên của các nhân vật phản ánh nhân cách của họ.)