VIETNAMESE

nhậm chức

Nhận nhiệm vụ

word

ENGLISH

Take office

  
VERB

/teɪk ˈɒfɪs/

Assume a position

“Nhậm chức” là hành động nhận và bắt đầu thực hiện một vai trò hoặc vị trí công việc chính thức.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhậm chức tổng thống mới vào ngày hôm qua.

He took office as the new president yesterday.

2.

Cô ấy sẽ nhậm chức CEO mới vào tuần sau.

She will take office as the new CEO next week.

Ghi chú

Nhậm chức là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và công quyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Inauguration – Lễ nhậm chức Ví dụ: The president’s inauguration will take place next week. (Lễ nhậm chức của tổng thống sẽ diễn ra vào tuần sau.) check Assume office – Nhận chức vụ Ví dụ: She assumed office as the new CEO yesterday. (Cô ấy đã nhận chức vụ CEO mới vào ngày hôm qua.) check Sworn in – Tuyên thệ nhậm chức Ví dụ: He was sworn in as the mayor of the city. (Ông ấy đã tuyên thệ nhậm chức thị trưởng của thành phố.)