VIETNAMESE
nhạc gia
bố mẹ vợ
ENGLISH
maternal parents-in-law
/waɪfs ˈpeərᵊnts/
wife's parents
"Nhạc gia" là từ Hán-Việt chỉ cha mẹ của vợ, là mối quan hệ gia đình được hình thành qua hôn nhân của con cái.
Ví dụ
1.
Chúng tôi sẽ ăn tối với nhạc gia của tôi vào cuối tuần này.
We are going to have dinner with my wife's parents this weekend.
2.
Nhạc gia của tôi là những người rất dễ thương và chu đáo.
My wife's parents are very lovely and considerate people.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Maternal parents-in-law nhé!
Wife’s parents – Cha mẹ vợ
Phân biệt:
Wife’s parents là cách nói phổ thông hơn so với Maternal parents-in-law, mang nghĩa đơn giản hơn.
Ví dụ:
He visits his wife’s parents every weekend. (Anh ấy đến thăm cha mẹ vợ vào mỗi cuối tuần.)
In-law parents – Cha mẹ bên thông gia
Phân biệt:
In-law parents có thể chỉ cả cha mẹ chồng hoặc cha mẹ vợ, trong khi Maternal parents-in-law chỉ cụ thể cha mẹ vợ.
Ví dụ:
His in-law parents welcomed him warmly into the family. (Cha mẹ bên thông gia đã chào đón anh ấy nồng nhiệt vào gia đình.)
Bride’s parents – Cha mẹ cô dâu
Phân biệt:
Bride’s parents chỉ cha mẹ của cô dâu trong bối cảnh đám cưới, trong khi Maternal parents-in-law có thể dùng sau hôn nhân.
Ví dụ:
The bride’s parents gave a heartfelt speech at the wedding. (Cha mẹ cô dâu đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc trong lễ cưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết