VIETNAMESE

đếm

tính toán

ENGLISH

count

  
NOUN

/kaʊnt/

calculate

Đếm là kiểm tra số lượng của một nhóm sự vật.

Ví dụ

1.

Các giáo viên đếm số lượng học sinh trong lúc các bé leo lên xe buýt.

The teachers counted the students as they got on to the bus.

2.

Thằng bé đã có thể đọc, viết và đếm.

He can read, write and count.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như count, calculate, compute nha!

- count (đếm): He can read, write and count. (Thằng bé đã có thể đọc, viết và đếm.)

- calculate (tính toán): These instruments calculate distances precisely. (Các công cụ này tính toán khoảng cách một cách rất chính xác.)

- compute (tính): The losses were computed at £5 million. (Khoản lỗ được tính là 5 triệu bảng Anh.)