VIETNAMESE

điều khiển giàn nhạc

word

ENGLISH

conduct an orchestra

  
VERB

/kənˈdʌkt ən ˈɔːkɪstrə/

"Điều khiển giàn nhạc" là hành động dẫn dắt và điều phối một dàn nhạc trong việc biểu diễn một tác phẩm âm nhạc.

Ví dụ

1.

Người nhạc trưởng nổi tiếng đã điều khiển giàn nhạc trong một màn trình diễn đầy cảm xúc.

The famous conductor conducted a orchestra in a moving performance.

2.

Nhạc sĩ trẻ mơ ước một ngày nào đó sẽ điều khiển giàn nhạc trong một phòng hòa nhạc danh tiếng.

The young musician dreamt of one day conducting an orchestra in a prestigious concert hall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Conduct an Orchestra nhé! check Lead an Orchestra – Dẫn dắt dàn nhạc Phân biệt: Lead an Orchestra là hành động dẫn dắt dàn nhạc trong suốt buổi biểu diễn, với vai trò quan trọng của nhạc trưởng trong việc chỉ đạo các nhạc cụ. Trong khi đó, Conduct an Orchestra là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ việc chỉ huy và tổ chức dàn nhạc trong quá trình luyện tập và biểu diễn. Ví dụ: The maestro led the orchestra with precise hand movements. (Nhạc trưởng dẫn dắt dàn nhạc bằng những cử động tay chính xác.) check Direct a Symphony – Chỉ huy bản giao hưởng Phân biệt: Direct a Symphony chỉ việc chỉ huy một buổi biểu diễn giao hưởng cụ thể, có thể bao gồm cả chỉ đạo các nhạc cụ và nhịp điệu. Trong khi đó, Conduct an Orchestra bao gồm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc chỉ huy dàn nhạc trong luyện tập và chỉ đạo các buổi hòa nhạc đa dạng. Ví dụ: She directed a symphony performance at the national concert hall. (Cô ấy chỉ huy một buổi biểu diễn giao hưởng tại nhà hát quốc gia.) check Orchestrate a Musical Performance – Dàn dựng một buổi biểu diễn âm nhạc Phân biệt: Orchestrate a Musical Performance là việc chuẩn bị và tổ chức một buổi biểu diễn âm nhạc, có thể bao gồm các yếu tố như âm thanh, ánh sáng, và dàn dựng. Trong khi đó, Conduct an Orchestra chỉ tập trung vào việc chỉ huy dàn nhạc trong suốt buổi biểu diễn. Ví dụ: The conductor orchestrated a musical performance that captivated the audience. (Nhạc trưởng đã dàn dựng một buổi biểu diễn âm nhạc thu hút khán giả.) check Supervise a Philharmonic Ensemble – Giám sát một dàn nhạc giao hưởng Phân biệt: Supervise a Philharmonic Ensemble là việc giám sát các buổi luyện tập và biểu diễn của một dàn nhạc giao hưởng. Trong khi đó, Conduct an Orchestra không chỉ bao gồm giám sát mà còn là việc chỉ huy trực tiếp các hoạt động âm nhạc, đưa ra quyết định về nhịp điệu và phong cách biểu diễn. Ví dụ: The conductor supervised the philharmonic ensemble’s rehearsals before the concert. (Nhạc trưởng giám sát các buổi tập của dàn nhạc giao hưởng trước buổi biểu diễn.)