VIETNAMESE

nhắc bài

word

ENGLISH

Prompt

  
VERB

/prɒmpt/

“Nhắc bài” là hành động gợi ý hoặc đọc đáp án cho người khác trong lúc họ làm bài.

Ví dụ

1.

Giáo viên nhắc bài cho học sinh bằng một gợi ý nhẹ nhàng.

The teacher prompted the student with a subtle hint.

2.

Anh ấy nhắc bài cho bạn trong bài kiểm tra.

He prompted his friend during the quiz.

Ghi chú

Từ Prompt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Prompt nhé! check Nghĩa 1: Gợi ý để khơi gợi câu trả lời hoặc phản ứng Ví dụ: The teacher gave a writing prompt to inspire students, and that prompt led to great essays. (Giáo viên đưa ra một gợi ý viết để khơi nguồn cảm hứng, và gợi ý đó dẫn đến những bài văn xuất sắc) check Nghĩa 2: Hành động nhắc nhở diễn viên khi họ quên lời thoại Ví dụ: The stage crew had to prompt the actor during rehearsal, and without the prompt, he froze. (Đội hỗ trợ sân khấu phải nhắc lời cho diễn viên trong buổi tập, và nếu không có lời nhắc, anh ấy đã đứng hình) check Nghĩa 3: Nhanh chóng, đúng giờ (tính từ) Ví dụ: She gave a prompt reply to the email, and her prompt action solved the issue quickly. (Cô ấy phản hồi email rất nhanh chóng, và hành động kịp thời của cô đã giải quyết vấn đề nhanh gọn)