VIETNAMESE
nữ phụ
diễn viên phụ nữ
ENGLISH
supporting actress
/səˈpɔːrtɪŋ ˈæktrəs/
secondary character
"Nữ phụ" là nhân vật nữ phụ trợ, không giữ vai trò chính trong câu chuyện hoặc kịch bản.
Ví dụ
1.
Nữ phụ đã thêm chiều sâu cho bộ phim.
The supporting actress added depth to the film.
2.
Cô ấy giành giải thưởng cho vai nữ phụ.
She won an award for her role as a supporting actress.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của actress nhé!
Performer – Người biểu diễn
Phân biệt:
Performer tập trung vào mọi lĩnh vực biểu diễn, không chỉ diễn xuất.
Ví dụ:
The actress is also a skilled performer in musicals.
(Nữ diễn viên cũng là một người biểu diễn xuất sắc trong nhạc kịch.)
Starlet – Nữ diễn viên trẻ
Phân biệt:
Starlet thường dùng để chỉ các nữ diễn viên trẻ đang nổi tiếng.
Ví dụ:
The young actress is considered a rising starlet in Hollywood.
(Nữ diễn viên trẻ được coi là một ngôi sao đang lên ở Hollywood.)
Leading lady – Nữ chính
Phân biệt:
Leading lady dùng để chỉ nữ diễn viên chính trong phim hoặc kịch.
Ví dụ:
The actress received acclaim for her role as the leading lady.
(Nữ diễn viên nhận được sự tán dương cho vai trò nữ chính của mình.)
Diva – Nghệ sĩ nữ nổi tiếng
Phân biệt:
Diva nhấn mạnh vào sự thành công và tầm ảnh hưởng của nữ diễn viên.
Ví dụ:
The actress is a diva known for her powerful performances.
(Nữ diễn viên là một diva nổi tiếng với các màn trình diễn đầy ấn tượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết