VIETNAMESE
phụ nữ
nữ giới
ENGLISH
woman
/ˈwʊmən/
female
Phụ nữ hay nữ giới là từ chỉ giống cái của loài người, còn được dùng để chỉ một người phụ nữ trưởng thành.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một phụ nữ trẻ thích các quy ước bay bổng.
She is a young woman who enjoys flouting conventions.
2.
Mẹ cô là một phụ nữ ngoan đạo.
Her mother is a religious woman.
Ghi chú
Một số từ vựng tiếng Anh chỉ về các giai đoạn khác nhau trong đời của người nữ (female):
- cô bé: (little) girl
- thiếu nữ: lass
- phụ nữ: woman
- quý cô: miss
- mẹ bầu: pregnant woman
- mẹ sau sinh: postpartum mother
- bà ngoại: grandmother
- bà cố: great-grandmother
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết