VIETNAMESE
nhà tư bản công nghiệp
ENGLISH
industrial capitalist
/ɪnˈdʌstriəl ˈkæpɪtᵊlɪst/
"Nhà tư bản công nghiệp" là nhà tư bản đầu tư vào các ngành công nghiệp, sở hữu nhà máy và xí nghiệp, và sử dụng lao động để sản xuất hàng hóa.
Ví dụ
1.
Sự trỗi dậy của các nhà tư bản công nghiệp đã làm thay đổi xã hội thế kỷ 18.
The rise of industrial capitalists transformed 18th-century society.
2.
Nhà tư bản công nghiệp sở hữu một chuỗi nhà máy sản xuất trên khắp đất nước.
The industrial capitalist owned a chain of manufacturing plants across the country.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Industrial capitalist nhé!
Entrepreneur – Doanh nhân
Phân biệt:
Entrepreneur là người khởi nghiệp và điều hành một doanh nghiệp, trong khi Industrial capitalist tập trung vào đầu tư vào ngành công nghiệp và sở hữu nhà máy, xí nghiệp.
Ví dụ:
The entrepreneur founded a tech startup that revolutionized e-commerce.
(Doanh nhân đã sáng lập một công ty khởi nghiệp công nghệ cách mạng hóa thương mại điện tử.)
Industrialist – Nhà tư bản công nghiệp
Phân biệt:
Industrialist có thể là người điều hành hoặc sở hữu công ty công nghiệp lớn, trong khi Industrial capitalist nhấn mạnh vào việc đầu tư và sở hữu tư bản công nghiệp.
Ví dụ:
The industrialist built an empire in the steel and railway industries.
(Nhà tư bản công nghiệp đã xây dựng một đế chế trong ngành thép và đường sắt.)
Tycoon – Ông trùm kinh doanh
Phân biệt:
Tycoon là thuật ngữ thường dùng để chỉ những doanh nhân cực kỳ giàu có và có ảnh hưởng lớn trong ngành, trong khi Industrial capitalist có thể không phải là những nhân vật quyền lực nhất.
Ví dụ:
The oil tycoon dominated the global energy market for decades.
(Ông trùm dầu mỏ đã thống trị thị trường năng lượng toàn cầu trong nhiều thập kỷ.)
Business magnate – Nhà tài phiệt
Phân biệt:
Business magnate tập trung vào việc xây dựng một đế chế kinh doanh khổng lồ, trong khi Industrial capitalist nhấn mạnh vào đầu tư và sản xuất công nghiệp.
Ví dụ:
The business magnate expanded his empire into multiple industries, including banking and telecommunications.
(Nhà tài phiệt đã mở rộng đế chế của mình sang nhiều ngành, bao gồm ngân hàng và viễn thông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết