VIETNAMESE

ngồi trên ghế nhà trường

đi học

word

ENGLISH

attend school

  
VERB

/əˈtɛnd skuːl/

study at school

Từ “ngồi trên ghế nhà trường” là hành động học tập trong môi trường giáo dục.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngồi trên ghế nhà trường mỗi ngày không thiếu buổi nào.

She attended school every day without fail.

2.

Anh ấy ngồi trên ghế nhà trường suốt 12 năm.

He attended school for 12 years.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ school khi nói hoặc viết nhé! check Go to school – đi học Ví dụ: Children usually go to school at the age of six. (Trẻ em thường bắt đầu đi học lúc 6 tuổi) check Drop out of school – bỏ học Ví dụ: He dropped out of school to support his family. (Anh ấy bỏ học để phụ giúp gia đình) check Start school – bắt đầu đi học Ví dụ: She started school just a few weeks ago. (Cô bé mới bắt đầu đi học vài tuần trước) check Graduate from school – tốt nghiệp Ví dụ: He graduated from school with honors. (Anh ấy tốt nghiệp với thành tích xuất sắc)