VIETNAMESE
nhà tâm lý học
nhà nghiên cứu tâm lý
ENGLISH
psychologist
/saɪˈkɒləʤɪst/
"Nhà tâm lý học" là chuyên gia nghiên cứu về tâm trí và hành vi của con người.
Ví dụ
1.
Nhà tâm lý học đã giúp bệnh nhân vượt qua nỗi sợ hãi.
The psychologist helped the patient overcome her fears.
2.
Anh ấy đã tìm kiếm lời khuyên từ một nhà tâm lý học để kiểm soát chứng căng thẳng của mình.
He sought advice from a psychologist to manage his stress.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Psychologist nhé!
Psychology (noun) – Tâm lý học
Ví dụ:
She is studying psychology at university.
(Cô ấy đang học ngành tâm lý học tại trường đại học.)
Psychological (adjective) – Thuộc về tâm lý
Ví dụ:
The accident had a deep psychological impact on him.
(Tai nạn đã gây ra ảnh hưởng tâm lý sâu sắc đối với anh ấy.)
Psychologically (adverb) – Về mặt tâm lý
Ví dụ:
He was psychologically prepared for the challenge.
(Anh ấy đã chuẩn bị tâm lý cho thử thách này.)
Psychologize (verb) – Phân tích theo tâm lý học
Ví dụ:
She tends to psychologize every situation too much.
(Cô ấy có xu hướng phân tích tâm lý mọi tình huống quá mức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết