VIETNAMESE

nhà tài trợ vàng

word

ENGLISH

gold sponsor

  
NOUN

/ɡəʊld ˈspɒnsə/

"Nhà tài trợ vàng" là nhà tài trợ quan trọng cho một sự kiện, hoạt động hoặc dự án, thường đóng góp một khoản tiền lớn.

Ví dụ

1.

Nhà tài trợ vàng đã hỗ trợ đáng kể cho sự kiện này.

The gold sponsor offered significant support for the event.

2.

Với tư cách là nhà tài trợ vàng, bà ấy đã cung cấp các nguồn lực quan trọng cho tổ chức từ thiện.

As a gold sponsor, she provided key resources to the charity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gold sponsor nhé! check Silver sponsor – Nhà tài trợ bạc Phân biệt: Silver sponsor thường đóng góp ít hơn Gold sponsor và có ít quyền lợi hơn trong sự kiện. Ví dụ: The silver sponsor received recognition in event marketing materials. (Nhà tài trợ bạc được công nhận trong tài liệu tiếp thị sự kiện.) check Corporate sponsor – Nhà tài trợ doanh nghiệp Phân biệt: Corporate sponsor là một công ty tài trợ cho sự kiện nhưng không nhất thiết phải ở cấp độ Gold sponsor. Ví dụ: The corporate sponsor funded workshops and networking sessions. (Nhà tài trợ doanh nghiệp đã tài trợ cho các buổi hội thảo và kết nối.) check Premium sponsor – Nhà tài trợ cao cấp Phân biệt: Premium sponsor có thể ở mức cao nhưng không nhất thiết là nhà tài trợ hàng đầu như Gold sponsor. Ví dụ: The premium sponsor had an exclusive booth at the exhibition. (Nhà tài trợ cao cấp có một gian hàng độc quyền tại triển lãm.) check Key sponsor – Nhà tài trợ quan trọng Phân biệt: Key sponsor nhấn mạnh tầm quan trọng trong sự kiện nhưng có thể không phải là nhà tài trợ lớn nhất. Ví dụ: The key sponsor helped make the charity event possible. (Nhà tài trợ quan trọng đã giúp sự kiện từ thiện diễn ra thành công.)