VIETNAMESE

nhà tài trợ đồng hành

đồng tài trợ

word

ENGLISH

co-sponsor

  
NOUN

/kəʊ-ˈspɒnsə/

"Nhà tài trợ đồng hành" là tổ chức hoặc cá nhân cung cấp một phần kinh phí cho một sự kiện, hoạt động hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Nhà tài trợ đồng hành đã đóng góp thêm kinh phí cho dự án.

The co-sponsor contributed additional funds for the project.

2.

Trung tâm hân hạnh được trở thành nhà tài trợ đồng hành cho sự kiện này.

The Center is pleased to be the co-sponsor for the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Co-sponsor nhé! check Supporting sponsor – Nhà tài trợ hỗ trợ Phân biệt: Supporting sponsor đóng góp tài chính hoặc tài nguyên nhưng không phải là nhà tài trợ chính, trong khi Co-sponsor có thể là một phần trong nhóm nhà tài trợ lớn hơn. Ví dụ: The supporting sponsor provided free promotional materials for the event. (Nhà tài trợ hỗ trợ đã cung cấp tài liệu quảng bá miễn phí cho sự kiện.) check Associate sponsor – Nhà tài trợ liên kết Phân biệt: Associate sponsor thường có vai trò nhỏ hơn Co-sponsor, chỉ hỗ trợ một phần nhất định của sự kiện. Ví dụ: The associate sponsor helped finance the logistics of the festival. (Nhà tài trợ liên kết đã hỗ trợ tài chính cho hậu cần của lễ hội.) check Partial sponsor – Nhà tài trợ một phần Phân biệt: Partial sponsor tập trung vào tài trợ một phần ngân sách, còn Co-sponsor có thể đóng vai trò quan trọng hơn. Ví dụ: The partial sponsor covered the costs of guest accommodations. (Nhà tài trợ một phần đã chi trả chi phí chỗ ở cho khách mời.) check Contributing sponsor – Nhà tài trợ đóng góp Phân biệt: Contributing sponsor có thể đóng góp bằng hiện vật hoặc tài trợ tài chính, nhưng không phải là nhà tài trợ lớn như Co-sponsor. Ví dụ: The contributing sponsor provided catering services for the conference. (Nhà tài trợ đóng góp đã cung cấp dịch vụ ăn uống cho hội nghị.)