VIETNAMESE

nhà tài trợ chính

word

ENGLISH

main sponsor

  
NOUN

/meɪn ˈspɒnsə/

title sponsor

"Nhà tài trợ chính" là tổ chức hoặc cá nhân cung cấp phần lớn kinh phí cho một sự kiện, hoạt động hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Nhà tài trợ chính của sự kiện đã quyên góp rất hào phóng.

The main sponsor of the event made a generous donation.

2.

Anh rất vui mừng khi được vinh danh là nhà tài trợ chính của giải đấu.

He was thrilled to be named the main sponsor of the tournament.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Main sponsor nhé! check Title sponsor – Nhà tài trợ danh hiệu Phân biệt: Title sponsor là nhà tài trợ chính có tên gắn liền với sự kiện hoặc dự án, trong khi Main sponsor có thể không nhất thiết có tên trong tiêu đề. Ví dụ: The title sponsor’s name appeared prominently in all event advertisements. (Tên nhà tài trợ danh hiệu xuất hiện nổi bật trong tất cả các quảng cáo sự kiện.) check Lead sponsor – Nhà tài trợ dẫn đầu Phân biệt: Lead sponsor có thể không đóng góp nhiều nhất nhưng là nhà tài trợ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự kiện, trong khi Main sponsor là nhà tài trợ lớn nhất. Ví dụ: The lead sponsor played a major role in shaping the event’s theme. (Nhà tài trợ dẫn đầu đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chủ đề sự kiện.) check Primary sponsor – Nhà tài trợ chính Phân biệt: Primary sponsor có nghĩa tương tự Main sponsor, thường là nhà tài trợ chính đóng góp phần lớn kinh phí. Ví dụ: The primary sponsor funded most of the conference expenses. (Nhà tài trợ chính đã tài trợ phần lớn chi phí hội nghị.) check Exclusive sponsor – Nhà tài trợ độc quyền Phân biệt: Exclusive sponsor là nhà tài trợ duy nhất trong một sự kiện hoặc lĩnh vực cụ thể, trong khi Main sponsor có thể có nhiều nhà tài trợ khác cùng tham gia. Ví dụ: The exclusive sponsor had sole branding rights for the sports event. (Nhà tài trợ độc quyền có quyền thương hiệu duy nhất cho sự kiện thể thao.)